Các bạn có phải là những người học tiếng Hàn say mê không?
Học một ngôn ngữ mới mà không biết vài từ lóng để dùng khi trò chuyện với người địa phương thì còn gì vui nữa, đúng không?
Hãy xem phiên bản mới nhất của các từ lóng Hàn Quốc mà bạn sẽ thấy hữu ích trong năm 2021. 화이팅!
1. 좋못사 / JON-MOS-SA
좋못사 là viết tắt của '좋아하다 못해 사랑해,' nghĩa là 'Hơn cả thích, tôi yêu'.
Tự nhiên, 좋못사 được sử dụng cho những người hoặc vật mà chúng ta rất thích.
Cách sử dụng Jon-Mos-Sa trong một câu
Tôi thật sự... không thể không thích BTS 💜
Tôi thật sự... không thể không thích BTS 💜
Nhà hàng tôi thường đến ngon đến mức tôi không thể chịu nổi!
2. 삼귀다 / SAM-GWI-DA
Từ tiếng Hàn cho việc hẹn hò chính thức là sa-gwi-da, hoặc 사귀다. Sa (사) cũng được dùng để chỉ số 4 và sam là số 3.
So sam-gwi-da là một từ lóng dùng để chỉ trạng thái của một mối quan hệ mà họ chưa phải là một cặp đôi chính thức nhưng đang ở giai đoạn hẹn hò thú vị/ tìm hiểu nhau.
Cách sử dụng Sam-Gwi-Da trong một câu
Tôi muốn hẹn hò với người đó!
Chị dạo này có đang tìm hiểu ai không?
Chị, dạo này chị có đang hẹn hò với ai không?
3. 혼틈 / HON-TEUM
혼틈, viết tắt của '혼란을 틈타', được dùng trong những tình huống khi bạn tìm thấy cơ hội giữa sự hỗn loạn.
Nếu bạn chụp một tấm selfie (hoặc selca như người Hàn Quốc thường gọi) trong một môi trường hỗn loạn như một phòng học náo nhiệt hoặc một văn phòng, thì bạn sẽ nói, '혼틈 셀카 · Honteum Selca'!
Nếu một học sinh đến muộn bí mật được điểm danh, học sinh Hàn Quốc sẽ nói, '혼틈 출석 · Honteum Chulseok'!
Cách sử dụng Honteum trong một câu
Tôi đã tận dụng 'honteum' để tan làm!
Sử dụng honteum, tôi đã có thể về nhà sau giờ làm việc!
Chia sẻ cuộc sống hàng ngày của mình~
Chỉ đơn giản là chia sẻ cuộc sống hàng ngày của mình (trong lúc bận rộn)~
4. 핑프 / PING-PEU
Ping-peu là viết tắt của '핑거 프린세스/프린스', là một cụm từ Hàn-Anh (Konglish) có nghĩa là 'công chúa/công tử ngón tay'.
Nó được dùng để mô tả những người chờ người khác tra cứu thông tin vì ngón tay của họ là hoàng gia.
Nói rộng ra, nó cũng có thể được dùng cho những người láu cá khiến người khác làm tất cả công việc nặng nhọc trong khi bản thân họ không động tay vào bất cứ việc gì.
Cách sử dụng Ping-Peu trong một câu
Tự tìm kiếm đi, bạn là ping-peu à?
Tự tìm kiếm đi, bạn là ping-peu à?
Mình không phải là ping-peu đâu, thật sự không biết nên mới hỏi, giúp mình với ㅠㅠ
Mình không phải là ping-peu chuyện này đâu. Thật sự không biết nên nhờ bạn giúp ㅠㅠ
5. 많관부 / MAHN-GWAN-BU
많관부 là viết tắt của ' 많은 관심 부탁드립니다,' và thường được các ngôi sao sử dụng trên mạng xã hội. Nó có nghĩa là, 'Tôi/chúng tôi mong nhận được nhiều sự quan tâm từ bạn.'
'많은 관심 부탁드립니다' cũng là một cụm từ điển hình được sử dụng trong tiếp thị và quảng cáo, vì vậy phiên bản rút gọn cũng có ý nghĩa với nhiều người Hàn Quốc.
Cách sử dụng Mahn-Gwan-Bu trong một câu
Tháng 11 năm 2020 TWICE sẽ comeback, hãy ủng hộ nhiều nhé~
TWICE sẽ comeback vào tháng 11 năm 2020, hãy quan tâm nhiều nhé~
Tháng 1 năm 2021 Rowoon xuất hiện trong bộ phim truyền hình <Senior, Đừng Thoa Son Đó> hãy đón xem nhiều nhé!
Bộ phim mới của Rowoon Senior, Don't Put On That Lipstick sẽ phát sóng vào tháng 1 năm 2021, hãy ủng hộ nhiều nhé!
6. Cuộc sống phức tạp, hãy sống đơn giản / BOK-SE-PYEON-SAL
복세편살 là viết tắt của '복잡한 세상 편하게 살자'. '복잡한 세상' có nghĩa là 'thế giới phức tạp', và '편하게 살자' là 'sống thoải mái.'
Nó có nghĩa là sống thoải mái và dễ chịu theo những quy tắc của riêng mình thay vì chạy theo những ước mơ và những điều mà xã hội định nghĩa là thành công.Cách sử dụng Bok-Se-Pyeon-Sal trong một câu
Từ hôm nay, phương châm sống của tôi là bok-se-pyeon-sal!
Phương châm sống của tôi từ hôm nay là bok-se-pyeon-sal!
Chỉ có một cuộc đời thôi, hãy sống dễ dàng ở thế giới hỗn loạn.
Tôi chỉ sống một lần, nên tôi phải bok-se-pyeon-sal.
7. 오저치고 / O-JE-CHI-GO
'Tối nay ăn gà không?', nghĩa là 'tối nay ăn gà không?'
Nhiều biến thể có thể được tạo ra bao gồm 오점치고 · o-jeom-chi-go (오늘 점심 치킨 고) và 오저피고 · o-je-pi-go (오늘 저녁 피자 고), nghĩa là 'hôm nay ăn trưa gà không?' và 'tối nay ăn pizza không?'
Tại sao bạn không làm một cái với món ăn yêu thích của mình nữa?
Cách sử dụng O-Je-Chi-Go trong câu
A: Ăn gà chiên tối nay không?
O-je-chi-go?
B: ㄴㄴ, 오저피고.
Không không, o-je-pi-go.
8. 횰로 / HYOLO
Đây là một từ lóng mới được sử dụng để mô tả những người chi tiền và đầu tư vào những thứ khiến bản thân họ hạnh phúc.
횰로 là một từ ghép giữa YOLO (bạn chỉ sống một lần) và '홀로 · hollo', có nghĩa là một mình.
Cách Sử Dụng Hyolo Trong Một Câu
Bây giờ tôi là một thành viên của phong cách sống hyolo, tôi tiêu tiền cho bản thân mình!
Tôi là một phần của phong trào hyolo, tôi tiêu tiền cho chính mình!
Hôm nay tôi lại sống theo kiểu 'hyolo'.
Như mọi khi, hôm nay tôi vẫn hyolo.
9. 팩폭 / PAEK-POK
Lần đầu tiên xuất hiện trên Internet vào năm 2016, từ lóng này có nghĩa là 'làm ai đó choáng váng với những sự thật mạnh mẽ đến mức họ không thể tranh cãi lại.'
Nói một cách đơn giản, đó là hành động trung thực một cách tàn nhẫn.
'팩폭 · Paek-pok' là viết tắt của '팩트 폭력', nghĩa là 'bạo lực sự thật'.
Một từ khác trong tiếng Hàn để chỉ trạng thái nghe điều gì đó quá thẳng thắn là '뼈 맞았다 · bbyuh-ma-jat-dah', có nghĩa là 'bị đấm vào xương.'
Cách sử dụng Paek-pok trong một câu
A: Bây giờ tôi sẽ ăn kiêng.
Tôi sẽ bắt đầu ăn kiêng.
B: Cậu luôn nói vậy rồi lại gọi gà rán mà?
Cậu luôn nói vậy rồi lại gọi gà rán.
A: Sao lại nói sự thật phũ phàng vậy? ㅠㅠ
Tại sao bạn vừa paek-pok thế? ㅠㅠ
10. 2000원 trở nên đắt / ICHEON-WON BI-SSA-JI-DA
Đây là phiên bản tiến hóa của 9. paek-pok.
Ở Hàn Quốc, các quán gà rán tính thêm ₩2,000 cho gà rán không xương.
Vì vậy, kết quả của '뼈 맞다', biểu hiện được giới thiệu ở trên về việc bị đấm vào xương, là người nhận sẽ bị mất xương.
Người nhận bình luận đã chuyển từ có xương sang không xương, do đó đã trở nên đắt hơn ₩2,000.
Cách Sử Dụng Icheon-Won Bi-Ssa-Ji-Da Trong Một Câu
A: Thời tiết hôm nay đẹp quá. Mình chẳng muốn làm bài tập chút nào.
B: Khi nào bạn từng muốn làm bài tập không
Bạn đã bao giờ cảm thấy muốn làm bài tập chưa?
A: 와;; 나 방금 2000원 비싸짐;;
Wow, tôi vừa bị tăng giá thêm ₩2,000.
11. 코스크, 턱스크 / KO-SEUKEU, TEOK-SEUKEU
Những từ này đã xuất hiện trong thời kỳ COVID.
코 (ko) có nghĩa là 'mũi' và 턱 (teok) có nghĩa là 'cằm' trong tiếng Hàn.
Vì vậy, việc đeo khẩu trang mà để lộ mũi hoặc treo ở cằm lần lượt được gọi là 코스크 (ko-seukeu) và 턱스크 (teok-seukeu).
Chúng được sử dụng cho những người không tuân thủ quy định an toàn của chính phủ về khẩu trang và thực tế sẽ bị phạt ₩100,000 (khoảng 91 USD).
Cách sử dụng Ko-Seukeu & Teok-Seukeu trong câu
Đeo khẩu trang không đúng cách, như chỉ che cằm hoặc miệng, thì cũng giống như không đeo khẩu trang.
Ko-seukeu và teok-seukeu tương đương với việc không đeo khẩu trang.
턱스크 thực sự rất phiền toái!
Teok-seukeu thật sự rất thiếu suy nghĩ!
12. 비담 / BI-DAM
비담, viết tắt của '비주얼 담당', được dùng để chỉ thần tượng đẹp nhất trong một nhóm K-pop, '비주얼' là từ Konglish cho 'visual.'
Hầu hết các nhóm K-pop phân công các lĩnh vực chuyên môn cho các thành viên của mình bao gồm nhảy, hát, rap, v.v. Một trong số đó chỉ đơn giản là trông xinh đẹp và điển trai.
Cách Sử Dụng Bidam Trong Một Câu
Thật ra, Bi Dam của nhóm A không phải là B sao?
Thành thật mà nói, Bi Dam của nhóm A không phải là thành viên B à?
BLACKPINK có tất cả các thành viên đều là bidam!
Mỗi thành viên trong BLACKPINK đều là một bidam!
13. 최최차차 / CHOE-CHOE-CHA-CHA
Đây là một từ lóng mới xuất phát từ một từ lóng khác, viết tắt của '최애는 최애고 차은우는 차은우다.'
'최애 · 最愛 · choe-eh' có nghĩa là 'yêu nhất' được các fan dùng để chỉ một nhóm nhạc K-pop hoặc một người nổi tiếng mà họ yêu thích nhất.
Choe-choe-cha-cha về cơ bản có nghĩa là Cha Eun-woo đẹp trai đến mức ngay cả những người có choe-eh cũng không thể không yêu anh ấy.
Cách sử dụng Choe-Choe-Cha-Cha trong một câu
A: 와 차은우 진짜 đẹp trai quá.
Wow, Cha Eun-woo thật sự rất đẹp trai.
B: Bạn có phải là fan ruột của Cha Eun-woo không?
Cha Eun-woo là lựa chọn yêu thích nhất của bạn phải không?
A: Không, tôi thích BTS. Bạn không biết choe-choe-cha-cha à?
Không, tôi yêu BTS. Bạn không biết choe-choe-cha-cha sao?
14. 알잘딱깔센 / AL-JAL-TTAK-KKAL-SEN
Viết tắt của '알아서 잘, 딱, 깔끔하고 센스있게', nó lần đầu tiên được sử dụng trên một buổi phát trực tuyến trò chơi và sau đó BTS V đã nhắc đến từ này, khiến nó trở nên nổi tiếng.
Để phân tích:
알아서 잘: Tự mình, tốt
딱: Chính xác
깔끔하고: Gọn gàng
센스있게: Dịch trực tiếp là 'có khiếu', nghĩa là người có gu hoặc cảm nhận tốt.
Vì vậy, kết hợp lại, nó có nghĩa là tự làm một công việc, không đặt câu hỏi, rất tốt và gọn gàng với một cảm giác tốt.
Cách sử dụng Al-Jal-Ttak-Kkal-Sen trong một câu
Lần trước chuyện đó bạn đã xử lý theo kiểu al-jal-ttak-kkal-sen rồi đúng không?
Cậu tự biết cách làm cho thật chuẩn nhé.
Cậu tự nghĩ ra cách al-jal-ttak-kkal-sen-ly.
15. 티엠아이 / TMI
TMI là dạng viết tắt của 'Too Much Information'.
Mọi người sử dụng từ này khi họ nói về bản thân mình quá nhiều và bạn không quan tâm đến điều đó.
16. 케바케 / KEH-BA-KEH
케바케 (ke-ba-ke) là dạng rút gọn của '케이스 바이 케이스' (case by case).
Khi bạn thảo luận về một tình huống nhất định và nó phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài khác, bạn có thể nói 'đó là 케바케'.
Tương tự, có từ '사바사' (sa-ba-sa) có nghĩa là 'tùy từng người'.
17. 갑분싸 / GAB-BOON-SSA
갑분싸 (gab-bun-ssa) là dạng viết tắt của '갑자기 분위기 싸해짐'.
Nó có nghĩa là tâm trạng hoặc không khí đột nhiên trở nên lạnh lẽo và im lặng bất ngờ.
Ví dụ, bạn của bạn kể một trò đùa kiểu bố rất tệ, và ngay sau đó là một sự im lặng ngượng ngùng; đây là một tình huống 갑분싸.
18. Ngon tuyệt / JMT
![15 Korean Slangs That You Must Know! | Popular Online Slang in South Korea SNS! Simple But Have Special Meanings!]()
JMT là viết tắt của từ '존맛탱' (Jon-Mat-Taeng). 존맛탱 có nghĩa là rất ngon, hoặc siêu ngon.
Vì vậy nếu bạn đã ăn món gì đó ngon và đang lên kế hoạch đăng lên Instagram của mình, đừng quên hashtag JMT!
19. 별다줄 / BYUL-DA-JOOL
![15 từ lóng tiếng Hàn mà bạn phải biết! | Từ lóng phổ biến trên mạng xã hội Hàn Quốc! Đơn giản nhưng có ý nghĩa đặc biệt!]()
별다줄 (byul-da-jool) là dạng viết tắt của '별걸 다 줄인다' (byeolgeol da jool een da), có nghĩa là 'Rút ngắn ngay cả những từ nhỏ nhặt'.
Thật buồn cười khi người Hàn Quốc rút ngắn mọi cụm từ như 별다줄, 갑분싸 (gab-bun-ssa), 케바케 (case by case) và 답정너 (dab-jeong-neo).
Bạn cảm thấy bài viết như thế nào? Bây giờ bạn có thể hiểu các từ lóng tiếng Hàn và sử dụng chúng nữa!
Bạn không thể tìm thấy những từ này trong từ điển, nhưng hãy ghi nhớ chúng vì chúng được người Hàn Quốc sử dụng rất phổ biến.